- Khuất Phú Kiên
- Trần Duy Bim
- Cho phép người dùng:
- Tìm kiếm và xem thông tin về khách sạn, phòng trong khách sạn và các dịch vụ trong khách sạn như nhà hàng, phòng họp, đám cưới, massage...
- Tiến hành đặt phòng/các dịch vụ trực tuyến kèm những yêu cầu liên quan (như số khách, số phòng, thời gian sử dụng phòng/dịch vụ...)
- Nhận và xem các kết quả đặt phòng/dịch vụ
- Cho phép người quản lý:
- Cập nhật thông tin về khách sạn, phòng trong khách sạn và các dịch vụ trong khách sạn như nhà hàng, phòng họp, đám cưới, massage...
- Quản lý người dùng
- Quản lý và xử lý các đơn đặt phòng/dịch vụ của khách sạn
- Quản lý giao diện...
- Laravel Framework
- Google Cloud Console (SSO - Single Sign-On)
- Bootstrap (Giao diện Admin mẫu)
- Aiven (Database lưu trữ trên Cloud)
- SMTP (Gửi mail xác nhận đặt phòng)
- Heroku (Deploy Web)
-
Khái niệm: Laravel là một framework PHP mã nguồn mở dùng để xây dựng ứng dụng web. Nó tuân theo mô hình MVC (Model-View-Controller) và có cú pháp dễ hiểu. Các tính năng chính của Laravel bao gồm:
- Eloquent ORM: Hệ thống ORM giúp tương tác với cơ sở dữ liệu dễ dàng.
- Routing: Hệ thống định tuyến mạnh mẽ.
- Blade: Công cụ tạo template đơn giản và mạnh mẽ.
- Artisan: Giao diện dòng lệnh hỗ trợ nhiều lệnh hữu ích.
- Bảo mật: Tích hợp nhiều tính năng bảo mật như mã hóa mật khẩu và chống SQL injection.
- Lịch trình công việc: Hệ thống tự động hóa tác vụ.
- Xác thực: Hệ thống xác thực toàn diện.
- Kiểm thử: Hỗ trợ kiểm thử với PHPUnit.
- Di cư cơ sở dữ liệu: Quản lý schema cơ sở dữ liệu.
- Hệ thống đóng gói: Hỗ trợ quản lý và đóng gói mã nguồn dễ dàng qua Composer.
=> Laravel giúp đơn giản hóa và tối ưu hóa quá trình phát triển web.
- Truy cập Google Cloud Console: Đăng nhập vào Google Cloud Console.
- Tạo một Project: Nếu bạn chưa có project, hãy tạo một project mới.
- Bật API: Vào phần APIs & Services > Library và tìm Google+ API hoặc Google Identity. Bật API này.
- Tạo Credentials:
- Truy cập vào APIs & Services > Credentials.
- Chọn Create Credentials và chọn OAuth 2.0 Client ID.
- Cấu hình màn hình đồng ý OAuth (OAuth consent screen): Bạn cần cung cấp các thông tin cần thiết như tên ứng dụng, email hỗ trợ, và các thông tin khác.
- Chọn loại ứng dụng là Web application.
- Cung cấp thông tin như tên, Authorized JavaScript origins và Authorized redirect URIs (ví dụ: http://yourdomain.com/callback).
- Lưu Client ID và Client Secret: Sau khi tạo, bạn sẽ nhận được Client ID và Client Secret. Lưu lại để sử dụng trong Laravel.
- Cài đặt Laravel Socialite.
- Cấu hình môi trường (.env): Thêm các dòng sau vào file .env của bạn, thay thế your-google-client-id và your-google-client-secret bằng các giá trị từ Google Cloud Console:
- Cấu hình dịch vụ trong Laravel: Mở file config/services.php và thêm cấu hình cho Google:
- Cập nhật Routes.
- Cập nhật User Model.
- Chạy Migration (nếu cần thiết):
- MAIL_MAILER=smtp
- MAIL_HOST=smtp.gmail.com
- MAIL_PORT=587
- MAIL_USERNAME="[email protected]"
- MAIL_PASSWORD="fckc zbnz pixm mhdm"
- MAIL_ENCRYPTION=tls
- MAIL_FROM_ADDRESS="[email protected]"
- MAIL_FROM_NAME="The Cappa Hotel"
- Email: [email protected]
- Mật khẩu: 123456789